Có 2 kết quả:
長舌婦 cháng shé fù ㄔㄤˊ ㄕㄜˊ ㄈㄨˋ • 长舌妇 cháng shé fù ㄔㄤˊ ㄕㄜˊ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) female gossip
(2) busybody
(2) busybody
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) female gossip
(2) busybody
(2) busybody
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh